TT |
Họ và tên |
Học hàm/ Học vị |
Số thẻ KĐV |
Thời gian làm quản lý GDĐH/ CĐSP |
Số lần đã tham gia trưởng đoàn/thư ký ĐGN |
Nội dung giảng dạy |
Ghi chú |
1. |
Lê Ngọc Quỳnh Lam |
Phó Giáo sư Tiến sĩ |
2016.01.180 |
13 năm |
12 (TĐ) |
Chuyên đề 1,2,3,4,6,9,10,11 Thực hành 1,2,4,5 Kiến tập, Thực tập |
|
2. |
Hồ Đắc Hải Miên |
Thạc sĩ |
2016.01.187 |
12 năm |
33 (TK) |
Chuyên đề 1,8,9 Thực hành 2,3,5,6 |
|
3. |
Vũ Thế Dũng |
Tiến sĩ |
2014.1.015 |
10 năm |
01 (TĐ) |
Chuyên đề 1,2,3,6,8,9,10,11 Thực hành 1,2,4,5 |
|
4. |
Nguyễn Quốc Chính |
Tiến sĩ |
2016.01.150 |
17 năm |
40 (TĐ) |
Chuyên đề 1,2,3,4,5,7,8 ,12 Kiến tập, Thực tập |
|
5. |
Trương Chí Hiền |
Tiến sĩ |
2014.1.023 |
13 năm |
28 (TĐ) |
Chuyên đề 1,2,3,4, 5,7,8,9,11,12 Thực hành 1,2,4,5,6 Kiến tập, Thực tập |
|
6. |
Nguyễn Hồng Sinh |
Phó Giáo sư Tiến sĩ |
2014.1.042 |
18 năm |
15 (TĐ) 03 (TK) |
Chuyên đề 10,11,12 |
|
7. |
Phạm Thị Bích |
Thạc sĩ |
2016.01.143 |
16 năm |
36 (TK) |
Chuyên đề 1,8 |
|
8. |
Ngô Văn Thuyên |
Phó Giáo sư Tiến sĩ |
2014.1.048 |
13 năm |
55 (TĐ) 01 (TK) |
Chuyên đề 1,2,3,4,5,7,8,11,12 Kiến tập, Thực tập |
|
9. |
Ngô Đại Nghiệp |
Phó Giáo sư Tiến sĩ |
2017.01.297 |
12 năm |
01 (TĐ) |
Chuyên đề 1,5,8 |
|
10. |
Lâm Tường Thoại |
Thạc sĩ |
2014.1.046 |
19 năm |
06 (TĐ) 61 (TK) |
Chuyên đề 1,2,3,4,5,7,8,11,12 Kiến tập, Thực tập |
|
11. |
Huỳnh Khả Tú |
Tiến sĩ |
2014.1.050 |
14 năm |
22 (TK) 02 (TĐ) |
Chuyên đề 8,9 |
|
12. |
Nguyễn Thị Huyền |
Thạc sĩ |
2017.01.281 |
12 năm |
28 (TK) |
Chuyên đề 8,9 |
|
13. |
Hoàng Thọ Phú |
Thạc sĩ |
2017.01.307 |
14 năm |
44 (TK) |
Chuyên đề 9,10,11 |
|
14. |
Trịnh Thị Mỹ Hiền |
Thạc sĩ |
2016.01.163 |
14 năm |
17 (TK) |
Chuyên đề 8 |
|
15 |
Phan Thanh Bình |
Phó Giáo sư Tiến sĩ |
– |
10 năm |
– |
– |
|