Danh sách kiểm định viên 

Kiểm định viên cơ hữu toàn thời gian

TT Học hàm,

học vị

Họ và Tên

(Thứ tự chữ cái tên từ A-Y)

Số thẻ KĐV Số năm kinh nghiệm về KĐCLGD
1.  TS Trần Thúy Anh 2015.01.095 10 năm
2.  TS Nguyễn Văn Đàn 2023.1.009 6 năm
3.  TS Phạm Ngân Giang 2015.01.101 10 năm
4.  TS Trương Chí Hiền 2014.1.023 11 năm
5.  ThS Bùi Thị Như Huế 2023.1.042 9 năm
6.  PGS.TS Lê Ngọc Quỳnh Lam 2016.01.180 9 năm
7. ThS Hồ Đắc Hải Miên 2016.01.187 9 năm
8.  TS Nguyễn Đức Nghĩa 2016.01.193 9 năm
9.   ThS Lâm Tường Thoại 2014.1.046 11 năm
10.   PGS.TS Đoàn Thị Minh Trinh 2016.01.228 9 năm

Kiểm định viên cơ hữu ĐHQG-HCM

TT Học hàm,

học vị

Họ và Tên

(Thứ tự chữ cái tên từ A-Y)

Số thẻ KĐV Số năm kinh nghiệm về KĐCLGD
1. ThS Phạm Thị Bích 2016.01.143 9 năm
2. TS Nguyễn Quốc Chính 2016.01.150 9 năm
3. ThS Trịnh Thị Mỹ Hiền 2016.01.163 9 năm
4. TS Hồ Thu Hiền 2023.1.032 6 năm
5. ThS Nguyễn Thị Huyền 2017.01.281 8 năm
6. PGS.TS Ngô Đại Nghiệp 2017.01.297 8 năm
7. ThS Hoàng Thọ Phú 2017.01.307 8 năm
8. PGS.TS Nguyễn Hồng Sinh 2014.1.042 11 năm
9. PGS.TS Huỳnh Khả Tú 2014.1.050 11 năm

Kiểm định viên cơ hữu khác

TT Học hàm,

học vị

Họ và Tên

(Thứ tự chữ cái tên từ A-Y)

Số thẻ KĐV Số năm kinh nghiệm về KĐCLGD
1.  TS Vũ Thế Dũng 2014.1.015 11 năm

Danh sách Kiểm định viên cộng tác

TT Học hàm,

học vị

Họ và tên

(Thứ tự chữ cái tên từ A-Y)

Số thẻ KĐV
2. PGS. TS Nguyễn Thị Quế Anh 2014.1.010
3. TS Trần Tiến Anh 2016.01.139
4. TS Trịnh Thế Anh 2023.1.002
5. TS Trần Thúy Anh 2015.01.095
6. PGS. TS. Vũ Trần Anh 2016.01.138
7. PGS. TS. Trần Xuân Bách 2017.01.240
8. TS Trần Ái Cầm 2016.01.146
9. PGS. TS. Huỳnh Thanh Công 2023.1.005
10. ThS Nguyễn Thị Kim Cúc 2017.01.247
11. TS Trần Văn Cường 2023.1.007
12. ThS Vũ Duy Cương 2017.01.248
13. PGS.TS Nguyễn Văn Định 2015.01.100
14. NGƯT.TS Nguyễn Kim Dung 2014.0.008
15. TS Vũ Thế Dũng 2014.1.015
16. PGS.TS Kim Bảo Giang 2017.01.262
17. TS Lê Thị Linh Giang 2023.1.017
18. TS Nguyễn Thanh Giang 2024.1.014
19. TS Võ Thị Tuyết Giang 2023.1.018
20. PGS.TS Đoàn Thanh Hà 2023.1.020
21. TS Nguyễn Duy Mộng Hà 2014.1.019
22. ThS Vũ Ngọc Hà 2023.1.021
23. GS.TS Nguyễn Thanh Hải 2023.1.024
24. TS Dương Ngọc Hảo 2017.01.269
25. PGS.TS Lê Văn Hảo 2014.02.070
26. TS Nguyễn Thị Hảo 2023.1.030
27. TS Ao Thu Hoài 2023.1.038
28. TS Hồ Thu Hiền 2023.1.032
29. ThS Trinh Thị Mỹ Hiền 2016.01.163
30. TS Trương Chí Hiền 2014.1.023
31. TS Bùi Đăng Hiếu 2014.1.024
32. TS Dương Văn Hiếu 2023.1.035
33. TS Phan Văn Hiếu 2014.02.071
34. TS Nguyễn Thị Phương Hoa 2016.01.166
35. PGS.TS Nguyễn Thị Hòa 2017.01.272
36. PGS.TS Đặng Văn Hoài 2017.01.273
37. TS Vũ Thế Hoài 2023.1.037
38. PGS.TS Nguyễn Bá Hoàng 2017.01.274
39. PGS.TS Trần Thị Hồng 2014.02.075
40. TS Nguyễn Thị Minh Hồng 2016.01.170
41. PGS.TS Văn Thị Mỹ Huệ 2016.01.171
42. TS Phạm Văn Hùng 2014.1.028
43. TS Phạm Thị Hương 2016.01.177
44. ThS Trần Thị Lan Hương 2016.01.175
45. PGS.TS Ngô Thị Huyền 2023.1.049
46. ThS Nguyễn Thị Huyền 2017.01.281
47. PGS.TS Trần Tiến Khai 2023.1.051
48. PGS.TS Trần Tiến Khoa 2023.1.052
49. PGS.TS Phạm Trung Kiên 2015.01.109
50. ThS Dương Hoàng Kiệt 2017.01.288
51. ThS Đào Phong Lâm 2014.1.034
52. PGS.TS Nguyễn Thanh Lâm 2023.1.057
53. TS Lê Chi Lan 2016.01.182
54. TS Lê Thị Thu Liễu 2023.1.060
55. TS Đinh Ái Linh 2014.1.035
56. TS Lưu Khánh Linh 2015.01.114
57. ThS Nguyễn Thị Khánh Linh 2015.01.115
58. PGS.TS.NSƯT Đinh Đoàn Long 2014.02.080
59. ThS Vũ Tiến Long 2023.1.067
60. PGS.TS Vũ Đức Lung 2016.01.184
61. TS Nguyễn Quang Mạnh 2016.01.186
62. PGS.TS Lê Phước Minh 2014.1.038
63. TS Lê Văn Minh 2017.01.292
64. GS.TS Nguyễn Thanh Nam 2017.01.293
65. ThS Trần Thị Nga 2016.01.191
66. PGS.TS Đỗ Hạnh Nga 2014.1.039
67. TS Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2014.0.009
68. TS Nguyễn Đức Nghĩa 2016.01.193
69. PGS.TS Trần Trung Nghĩa 2023.1.076
70. PGS.TS Ngô Đại Nghiệp 2017.01.297
71 PGS.TS Dương Thị Kim Oanh 2017.01.303
72. TS Nguyễn Huy Phúc 2023.1.085
73. TS Nguyễn Hứa Phùng 2023.1.087
74. PGS.TS Nguyễn Duy Phương 2017.01.312
75. ThS Nguyễn Thị Sáu 2016.01.204
76. PGS.TS Nguyễn Hồng Sinh 2014.1.042
77. GS.TS Nguyễn Văn Tập 2016.01.211
78. PGS.TS Nguyễn Đình Thuân 2016.01.220
79. ThS Mai Thị Minh Thuy 2023.1.126
80. GS.TS Lê Trung Thành 2016.01.215
81. TS Phạm Trần Bích Thuận 2023.1.124
82. PGS.TS Ngô Văn Thuyên 2014.1.048
83. PGS.TS Đoàn Thị Minh Trinh 2016.01.228
84. PGS.TS Nguyễn Xuân Trường 2016.01.230
85. PGS.TS Huỳnh Khả Tú 2014.1.050
86. TS Lê Thị Anh Tú 2023.1.147
87. PGS.TS Nguyễn Chánh Tú 2017.01.333
88. PGS.TS Hoàng Đạo Bảo Trâm 2023.1.138
89. TS Nguyễn Võ Trọng 2017.01.328
90. TS Nguyễn Anh Tuấn 2016.01.232
91. ThS Nguyễn Dũng Tuấn 2016.01.233
92. TS Nguyễn Văn Tuấn 2017.01.337
93. GS.TSKH Đặng Ứng Vận 2014.02.093
94. PGS.TS Đinh Đức Anh Vũ 2014.1.055
95. TS Trần Thanh Vũ 2016.01.235
96. TS Lê Thị Minh Xuân 2017.01.346
97. TS Nguyễn Hoàng Việt 2016.01.234
98. ThS Bùi Ngọc Hữu Vinh 2023.1.162