- Thông tin cơ sở vật chất năm 2025 (Từ tháng 4/2025)
STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng (1) 66,74 m2 2 Văn phòng (2) 28,92 m2 3 Phòng Đánh giá + Kho 43 m2 4 Phòng Dịch vụ 26,02 m2 5 Phòng Giám đốc 60 m2 6 Phòng họp 7 Phòng Phó Giám đốc 20,6 m2 Tổng cộng 245,28 m2 2. Thông tin cơ sở vật chất năm 2025 (Từ 7/2024 – 3/2025)
STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng, Phòng Dịch vụ 66,74 m2 2 Phòng Đánh giá + kho 43 m2 3 Phòng Giám đốc 28,92 m2 4 Phòng Phó Giám đốc 20,6 m2 5 Phòng họp 26,02 m2 Tổng 185,28 m2 3. Thông tin cơ sở vật chất năm 2024 (Từ 01/2024 – 06/2024)
STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng, Phòng Dịch vụ 66,74 m2 2 Phòng họp 28,92 m2 3 Phòng Giám đốc 20,6 m2 4 Phòng Phó Giám đốc 26,02 m2 Tổng cộng 142,28 m2
4. Thông tin cơ sở vật chất năm 2023STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng, Phòng Dịch vụ 66,74 m2 2 Phòng họp 28,92 m2 3 Phòng Giám đốc 20,6 m2 4 Phòng Phó Giám đốc 26,02 m2 Tổng cộng 142,28 m2
5. Thông tin cơ sở vật chất năm 2022
STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng, Phòng Dịch vụ 66,74 m2 2 Phòng họp 28,92 m2 3 Phòng Giám đốc 20,6 m2 4 Phòng Phó Giám đốc 26,02 m2 Tổng cộng 142,28 m2
6. Thông tin cơ sở vật chất năm 2021
STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng, Phòng Dịch vụ 66,74 m2 2 Phòng họp 28,92 m2 3 Phòng Giám đốc 20,6 m2 4 Phòng Phó Giám đốc 26,02 m2 Tổng cộng 142,28 m2
7. Thông tin cơ sở vật chất năm 2020
STT Nội dung Diện tích (m²) 1 Văn phòng, Phòng Dịch vụ 66,74 m2 2 Phòng họp 28,92 m2 3 Phòng Giám đốc 20,6 m2 4 Phòng Phó Giám đốc 26,02 m2 Tổng cộng 142,28 m2
8. Diện tích sử dụng đào tạo, bồi dưỡng tại Nhà Điều hành ĐHQG-HCMSTT Địa điểm Diện tích Sức chứa 1 Phòng 201 112 m2 40 người 2 Phòng 302 60 m2 20 người 3 Phòng 401 88 m2 30 người 4 Phòng 409 60 m2 20 người 5 Phòng 509 60 m2 20 người 6 Phòng 512 210 m2 200 người 7 Phòng 717 156 m2 150 người
