Kết quả kiểm định cấp chương trình đào tạo
STT |
Chương trình đào tạo (CTĐT) |
Kết quả kiểm định | Văn bản cơ sở giáo dục phản hồi |
Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng | Giấy chứng nhận KĐCLGD |
---|---|---|---|---|---|
2025 |
|||||
1 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 115/NQ-HĐKĐCLGD, 03/12/2024, công bố ngày 04/12/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 04/12/2024 đến hết ngày 02/01/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2030 |
2 | CTĐT ngành Du lịch trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
3 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
4 | CTĐT ngành Kinh tế đầu tư trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
5 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
6 | CTĐT ngành Công nghệ vật liệu dệt, may trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
7 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
8 | CTĐT ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Chờ cấp GCN |
2024 | |||||
1 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 11/12/2023, công bố ngày 12/12/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/12/2023 đến hết ngày 10/01/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/01/2029 |
2 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 05/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 06/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/3/2029 |
3 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 05/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 06/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/3/2029 |
4 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điện trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 06/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/02/2024 đến hết ngày 07/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/3/2029 |
5 | CTĐT ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 06/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/02/2024 đến hết ngày 07/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/3/2029 |
6 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
7 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
8 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
9 | CTĐT ngành Y học cổ truyền trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
10 | CTĐT ngành Ngoại khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
11 | CTĐT ngành Nội khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
12 | CTĐT ngành Nhi khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
13 | CTĐT ngành Tâm lý học lâm sàng trẻ em và vị thành niên trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
14 | CTĐT ngành Quản lý Giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
15 | CTĐT ngành Đo lường và Đánh giá trong giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD,02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
16 | CTĐT ngành Quản lý thông tin trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
17 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
18 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
19 | CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 09/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/4/2024 đến hết ngày 08/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 08/5/2029 |
20 | CTĐT ngành Giáo dục chính trị trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
21 | CTĐT ngành Sư phạm Mỹ thuật trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
22 | CTĐT ngành Sư phạm Âm nhạc trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
23 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
24 | CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
25 | CTĐT ngành Quốc tế học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
26 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
27 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
28 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
29 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
30 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
31 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
32 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
33 | CTĐT ngành Kỹ thuật phần mềm trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
34 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
35 | CTĐT ngành Quản trị văn phòng trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
36 | CTĐT ngành Ngôn ngữ học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
37 | CTĐT ngành Văn học Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
38 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 67/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
39 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
40 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 69/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
41 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 70/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
42 | CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 71/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
43 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 72/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
44 | TĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
45 | CTĐT ngành Công nghệ chế tạo máy trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
46 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
47 | CTĐT ngành Kỹ thuật công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
48 | CTĐT ngành Kỹ nghệ gỗ và Nội thất trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
49 | CTĐT ngành Robot và Trí tuệ nhân tạo trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
50 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
51 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
52 | CTĐT ngành Năng lượng tái tạo trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
53 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
54 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
55 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 51/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
56 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
57 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
58 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
59 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
60 | CTĐT ngành Công nghệ vật liệu trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
61 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
62 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học theo chương trình hợp tác đào tạo với Trường Đại học Johannes Gutenberg Mainz (CHLB Đức) Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
63 | CTĐT ngành Răng – Hàm – Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
64 | CTĐT ngành Dinh dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dCSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
65 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
66 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 62/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
67 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 63/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
68 | CTĐT ngành Khúc xạ nhãn khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 64/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
69 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 65/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
70 | CTĐT ngành Kỹ thuật hình ảnh y học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 66/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
71 | CTĐT ngành Kinh doanh nông nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 77/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
72 | CTĐT ngành Kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 78/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
73 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 79/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
74 | CTĐT ngành Chính trị học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 80/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
75 | CTĐT ngành Giáo dục Công dân trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 81/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
76 | CTĐT ngành Sư phạm Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 82/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
77 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 83/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
78 | CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 84/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
79 | CTĐT ngành Sư phạm Tin học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 85/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
80 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 86/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
81 | CTĐT ngành Công nghệ Sinh học trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 73/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
82 | CTĐT ngành Nuôi trồng thủy sản trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 74/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
83 | CTĐT ngành Du lịch trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 75/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
84 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 76/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
85 | CTĐT ngành Thiết kế Công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 87/NQ-HĐKĐCLGD, 14/8/2024, công bố ngày 15/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/8/2024 đến hết ngày 13/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/9/2029 |
86 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 88/NQ-HĐKĐCLGD, 14/8/2024, công bố ngày 15/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/8/2024 đến hết ngày 13/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/9/2029 |
87 | CTĐT ngành Công tác xã hội trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 90/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
88 | CTĐT ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 91/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
89 | CTĐT ngành Chính trị học trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 92/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
90 | CTĐT ngành Quản lý Nhà nước trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 93/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
91 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 94/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
92 | CTĐT ngành Quản trị trường học trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 95/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
93 | CTĐT ngành Quản trị chất lượng giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 96/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
94 | CTĐT ngànhSư phạm Khoa học tự nhiên trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
95 | CTĐT ngành Quản trị Công nghệ giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 98/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
96 | CTĐT ngành Tham vấn học đường trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 99/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
97 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 100/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
98 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 101/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
99 | CTĐT ngành Kế toán trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 102/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
100 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 103/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
101 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 104/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
102 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 105/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
103 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 106/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
104 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 107/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
105 | CTĐT ngành Văn học Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 109/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
106 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 110/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
107 | CTĐT ngành Sư phạm Tiếng Pháp trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 111/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
108 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 112/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
109 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 113/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
110 | CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 114/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
2023 | |||||
1 | CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
2 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
3 | CTĐT ngành Luật quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
4 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 30/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/11/2022 đến hết ngày 29/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
5 | CTĐT ngành Văn học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 30/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/11/2022 đến hết ngày 29/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
6 | CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
7 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
8 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
9 | CTĐT ngành Kinh tế vận tải trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
10 | CTĐT ngành Kinh tế xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
11 | CTĐT ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
12 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 7/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/3/2023 đến hết ngày 05/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/4/2028 |
13 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
14 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
15 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
16 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
17 | CTĐT Cao đẳng Sư phạm ngành Giáo dục mầm non Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
18 | CTĐT ngành Kỹ thuật phần mềm trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
19 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
20 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
21 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
22 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
23 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
24 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
25 | CTĐT ngành Quan hệ quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
26 | CTĐT ngành Xã hội học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
27 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
28 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
29 | CTĐT ngành Khoa học máy tính trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
30 | CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
31 | CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
32 |