Kết quả kiểm định cấp chương trình đào tạo
| STT |
Chương trình đào tạo (CTĐT) |
Kết quả kiểm định | Văn bản cơ sở giáo dục phản hồi |
Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng | Giấy chứng nhận KĐCLGD |
|---|---|---|---|---|---|
|
2025 |
|||||
| 1 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 115/NQ-HĐKĐCLGD, 03/12/2024, công bố ngày 04/12/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 04/12/2024 đến hết ngày 02/01/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2030 |
| 2 | CTĐT ngành Du lịch trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 3 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 4 | CTĐT ngành Kinh tế đầu tư trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 5 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 6 | CTĐT ngành Công nghệ vật liệu dệt, may trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 7 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 8 | CTĐT ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
| 9 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ thạc sĩ Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD,19/02/2025, công bố ngày 26/02/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/02/2025 đến hết ngày 27/3/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/3/2030 |
| 10 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD,19/02/2025, công bố ngày 26/02/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/02/2025 đến hết ngày 27/3/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/3/2030 |
| 11 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
| 12 | CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
| 13 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
| 14 | CTĐT ngành Truyền thông đa phương tiện trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
| 15 | CTĐT ngành Khoa học dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025,công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 16 | CTĐT ngành Toán học trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 13/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 17 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện tử và tin học trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 18 | CTĐT ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 19 | CTĐT ngành Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 20 | CTĐT ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh trình độ đại học Trường Quốc Tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 21 | CTĐT ngành Quản trị tài chính trình độ thạc sĩ Trường Quốc Tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 22 | CTĐT ngành Khoa học hàng hải trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 23 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 24 | CTĐT ngành Kỹ thuật Nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 25 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 26 | CTĐT ngành Kinh tế phát triển trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 27 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 28 | CTĐT ngành Hệ thống thông tin quản lý trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
| 29 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử – Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
| 30 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
| 31 | CTĐT ngành Sư phạm Khoa học tự nhiên trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
| 32 | CTĐT ngành Sư phạm Tiếng Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
| 33 | CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
| 34 | CTĐT ngành Luật dân sự và Tố tụng dân sự trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
| 35 | CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
| 36 | CTĐT ngành Kinh tế phát triển trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
| 37 | CTĐT ngành Quản lý kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
| 38 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
| 39 | CTĐT ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ,ĐHQGHN |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 29/7/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 29/7/2025 đến hết ngày 27/8/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/8/2030 |
| 40 | CTĐT ngành Công nghệ nông nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ,ĐHQGHN |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 29/7/2025 | CCSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 29/7/2025 đến hết ngày 27/8/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/8/2030 |
| 41 | CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 42 | CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 43 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 44 | CTĐT ngành Piano trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 45 | CTĐT ngành Quan hệ công chúng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 46 | CTĐT ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất trình độ thạc sĩ Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | TThời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 47 | CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 48 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
| 49 | CTĐT ngành Hộ sinh trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 51/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
| 50 | CTĐT ngành Y học dự phòng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
| 51 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
| 52 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
| 53 | CTĐT ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
| 54 | CTĐT ngành Khoa học y sinh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
| 55 | CTĐT ngành Y học dự phòng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 06/10/2025, công bố ngày 08/10/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/10/2025 đến hết ngày 06/11/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/11/2030 |
| 56 | CTĐT ngành Dược lý – Dược lâm sàng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 06/10/2025, công bố ngày 08/10/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/10/2025 đến hết ngày 06/11/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/11/2030 |
| 57 | CTĐT ngành Kỹ thuật Xét nghiệm y học trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 06/10/2025, công bố ngày 08/10/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/10/2025 đến hết ngày 06/11/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/11/2030 |
| 58 | Chương trình liên kết đào tạo cấp song bằng ngành Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm trình độ đại học giữa Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) và Trường Đại học Toulon (Cộng hòa Pháp)
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 79/NQ-HĐKĐCLGD, 14/11/2025, công bố ngày 17/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/11/2025 đến hết ngày 16/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 59 | Chương trình liên kết đào tạo cấp song bằng ngành Quản trị Kinh doanh trình độ đại học giữa Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) và Trường Đại học Bolton (nay là Trường Đại học Greater Manchester), Vương quốc Anh
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 80/NQ-HĐKĐCLGD, 14/11/2025, công bố ngày 17/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/11/2025 đến hết ngày 16/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 60 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 62/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 61 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 63/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 62 | CTĐT ngành Hệ thống nhúng và IoT trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 64/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 63 | CTĐT ngành Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 65/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 64 | CTĐT ngành Quản lý và vận hành hạ tầng trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 66/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 65 | CTĐT ngành Kiến trúc nội thất trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 67/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 66 | CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 67 | CTĐT ngành Quản lý công nghiệp trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 69/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 68 | CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 70/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 69 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 71/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 70 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 72/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 71 | CTĐT ngành Kỹ thuật dữ liệu trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 73/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 72 | CTĐT ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 74/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 73 | CTĐT ngành Công nghệ may trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 75/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 74 | CTĐT ngành Thiết kế thời trang trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 76/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 75 | CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 77/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 76 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật in trình độ đại học
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 78/NQ-HĐKĐCLGD, 13/11/2025, công bố ngày 18/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/11/2025 đến hết ngày 17/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 77 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học
Trường Đại học Công Thương TP. HCM |
Nghị quyết số 87/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 78 | CTĐT Quản trị kinh doanh thực phẩm trình độ đại học
Trường Đại học Công Thương TP. HCM |
Nghị quyết số 88/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 79 | CTĐT ngành Kinh doanh thời trang và dệt may trình độ đại học
Trường Đại học Công Thương TP. HCM |
Nghị quyết số 89/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 80 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công Thương TP. HCM |
Nghị quyết số 90/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 81 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công Thương TP. HCM |
Nghị quyết số 91/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 82 | CTĐT ngành Giáo dục Mầm non trình độ đại học
Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 81/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 83 | CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học
Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 82/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 84 | CTĐT ngành Khoa học giáo dục trình độ đại học
Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 83/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 85 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử – Địa lý trình độ đại học
Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 84/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 86 | CTĐT ngành Sư phạm Ngữ văn trình độ đại học
Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 85/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 87 | CTĐT ngành Sư phạm Toán học trình độ đại học
Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 86/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 19/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/11/2025 đến hết ngày 18/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 88 | CTĐT ngành Kỹ thuật hạt nhân trình độ đại học
Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 92/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 25/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 25/11/2025 đến hết ngày 24/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 89 | CTĐT ngành Xã hội học trình độ đại học
Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 93/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 25/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 25/11/2025 đến hết ngày 24/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 90 | CTĐT ngành Văn học trình độ đại học
Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 94/NQ-HĐKĐCLGD, 19/11/2025, công bố ngày 25/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 25/11/2025 đến hết ngày 24/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 91 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học
Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 95/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 26/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/11/2025 đến hết ngày 25/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 92 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học
Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 96/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 26/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/11/2025 đến hết ngày 25/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 93 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học
Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 26/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/11/2025 đến hết ngày 25/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 94 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Khuôn mẫu trình độ đại học
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 98/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 95 | CTĐT ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 99/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 96 | CTĐT ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh trình độ đại học
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 100/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 97 | CTĐT ngành Quản trị văn phòng trình độ đại học
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 101/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 98 | CTĐT ngành Robot và trí tuệ nhân tạo trình độ đại học
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 102/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 99 | CTĐT ngành Kế toán trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 103/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 100 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 104/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 101 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí động lực trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 105/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 102 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điện trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 106/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 103 | CTĐT ngành Kỹ thuật Hoá học trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 107/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2025, công bố ngày 28/11/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2025 đến hết ngày 27/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 104 | CTĐT ngành Công nghệ dược phẩm và Bào chế thuốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 108/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 105 | CTĐT ngành Hóa sinh dược trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 109/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 106 | CTĐT ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 110/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 107 | CTĐT ngành Hóa dược trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 111/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 108 | CTĐT ngành Dược lý và dược lâm sàng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 112/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 109 | CTĐT ngành Dược liệu – Dược học cổ truyền trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 113/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 110 | CTĐT ngành Tổ chức quản lý dược trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nghị quyết số 114/NQ-HĐKĐCLGD, 01/12/2025, công bố ngày 01/12/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/12/2025 đến hết ngày 30/12/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
| 2024 | |||||
| 1 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 11/12/2023, công bố ngày 12/12/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/12/2023 đến hết ngày 10/01/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/01/2029 |
| 2 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 05/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 06/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/3/2029 |
| 3 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 05/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 06/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/3/2029 |
| 4 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điện trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 06/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/02/2024 đến hết ngày 07/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/3/2029 |
| 5 | CTĐT ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 06/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/02/2024 đến hết ngày 07/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/3/2029 |
| 6 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 7 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 8 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 9 | CTĐT ngành Y học cổ truyền trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 10 | CTĐT ngành Ngoại khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 11 | CTĐT ngành Nội khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 12 | CTĐT ngành Nhi khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
| 13 | CTĐT ngành Tâm lý học lâm sàng trẻ em và vị thành niên trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
| 14 | CTĐT ngành Quản lý Giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
| 15 | CTĐT ngành Đo lường và Đánh giá trong giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD,02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
| 16 | CTĐT ngành Quản lý thông tin trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
| 17 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
| 18 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
| 19 | CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 09/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/4/2024 đến hết ngày 08/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 08/5/2029 |
| 20 | CTĐT ngành Giáo dục chính trị trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 21 | CTĐT ngành Sư phạm Mỹ thuật trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 22 | CTĐT ngành Sư phạm Âm nhạc trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 23 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 24 | CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 25 | CTĐT ngành Quốc tế học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 26 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 27 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 28 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 29 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 30 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 31 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 32 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 33 | CTĐT ngành Kỹ thuật phần mềm trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 34 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 35 | CTĐT ngành Quản trị văn phòng trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 36 | CTĐT ngành Ngôn ngữ học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 37 | CTĐT ngành Văn học Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
| 38 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 67/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 39 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 40 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 69/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 41 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 70/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 42 | CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 71/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 43 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 72/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 44 | TĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 45 | CTĐT ngành Công nghệ chế tạo máy trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 46 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 47 | CTĐT ngành Kỹ thuật công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 48 | CTĐT ngành Kỹ nghệ gỗ và Nội thất trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 49 | CTĐT ngành Robot và Trí tuệ nhân tạo trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 50 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 51 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 52 | CTĐT ngành Năng lượng tái tạo trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 53 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 54 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 55 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 51/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 56 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 57 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 58 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 59 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 60 | CTĐT ngành Công nghệ vật liệu trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
| 61 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 62 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học theo chương trình hợp tác đào tạo với Trường Đại học Johannes Gutenberg Mainz (CHLB Đức) Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 63 | CTĐT ngành Răng – Hàm – Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 64 | CTĐT ngành Dinh dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dCSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 65 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 66 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 62/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 67 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 63/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 68 | CTĐT ngành Khúc xạ nhãn khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 64/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 69 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 65/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 70 | CTĐT ngành Kỹ thuật hình ảnh y học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 66/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
| 71 | CTĐT ngành Kinh doanh nông nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 77/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 72 | CTĐT ngành Kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 78/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 73 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 79/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 74 | CTĐT ngành Chính trị học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 80/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 75 | CTĐT ngành Giáo dục Công dân trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 81/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 76 | CTĐT ngành Sư phạm Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 82/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 77 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 83/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 78 | CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 84/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 79 | CTĐT ngành Sư phạm Tin học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 85/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 80 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 86/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
| 81 | CTĐT ngành Công nghệ Sinh học trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 73/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
| 82 | CTĐT ngành Nuôi trồng thủy sản trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 74/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
| 83 | CTĐT ngành Du lịch trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 75/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
| 84 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 76/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
| 85 | CTĐT ngành Thiết kế Công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 87/NQ-HĐKĐCLGD, 14/8/2024, công bố ngày 15/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/8/2024 đến hết ngày 13/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/9/2029 |
| 86 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 88/NQ-HĐKĐCLGD, 14/8/2024, công bố ngày 15/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/8/2024 đến hết ngày 13/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/9/2029 |
| 87 | CTĐT ngành Công tác xã hội trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 90/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
| 88 | CTĐT ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 91/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
| 89 | CTĐT ngành Chính trị học trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 92/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
| 90 | CTĐT ngành Quản lý Nhà nước trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 93/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
| 91 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 94/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
| 92 | CTĐT ngành Quản trị trường học trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 95/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 93 | CTĐT ngành Quản trị chất lượng giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 96/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 94 | CTĐT ngànhSư phạm Khoa học tự nhiên trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 95 | CTĐT ngành Quản trị Công nghệ giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 98/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 96 | CTĐT ngành Tham vấn học đường trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 99/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 97 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 100/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 98 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 101/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 99 | CTĐT ngành Kế toán trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 102/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
| 100 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 103/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
| 101 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 104/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
| 102 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 105/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
| 103 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 106/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
| 104 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 107/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
| 105 | CTĐT ngành Văn học Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 109/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
| 106 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 110/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
| 107 | CTĐT ngành Sư phạm Tiếng Pháp trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 111/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
| 108 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 112/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
| 109 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 113/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
| 110 | CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 114/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
| 2023 | |||||
| 1 | CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
| 2 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
| 3 | CTĐT ngành Luật quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
| 4 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 30/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/11/2022 đến hết ngày 29/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
| 5 | CTĐT ngành Văn học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 30/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/11/2022 đến hết ngày 29/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
| 6 | CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
| 7 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
| 8 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
| 9 | CTĐT ngành Kinh tế vận tải trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
| 10 | CTĐT ngành Kinh tế xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
| 11 | CTĐT ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
| 12 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 7/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/3/2023 đến hết ngày 05/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/4/2028 |
| 13 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
| 14 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
| 15 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
| 16 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
| 17 | CTĐT Cao đẳng Sư phạm ngành Giáo dục mầm non Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
| 18 | CTĐT ngành Kỹ thuật phần mềm trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
| 19 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
| 20 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
| 21 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
| 22 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
| 23 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
| 24 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
| 25 | CTĐT ngành Quan hệ quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
| 26 | CTĐT ngành Xã hội học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
| 27 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
| 28 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
| 29 | CTĐT ngành Khoa học máy tính trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
| 30 | CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
| 31 | CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 32 | CTĐT ngành Toán giải tích trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 33 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 34 | CTĐT ngành Hoá hữu cơ trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 35 | CTĐT ngành Lịch sử Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 36 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 37 | CTĐT ngành Sư phạm Vật lý trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/20 |
| 38 | CTĐT ngành Sư phạm Sinh học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 39 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 40 | CTĐT ngành Sư phạm Ngữ văn trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 41 | CTĐT ngành Giáo dục mầm non trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 42 | CTĐT ngành Sư phạm Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
| 43 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Trà Vinh |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
| 44 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
| 45 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
| 46 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
| 47 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
| 48 | CTĐT ngành Kỹ thuật vật liệu trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
| 49 | CTĐT ngành Triết học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
| 50 | CTĐT ngành Hóa dược trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
| 51 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
| 52 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
| 53 | CTĐT ngành An toàn thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
| 54 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
| 55 | CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
| 56 | CTĐT ngành Thú y trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 62/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
| 57 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 64/NQ-HĐKĐCLGD, 20/10/2023, công bố ngày 20/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 20/10/2023 đến hết ngày 19/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 19/11/2028 |
| 58 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 65/NQ-HĐKĐCLGD, 20/10/2023, công bố ngày 20/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 20/10/2023 đến hết ngày 19/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 19/11/2028 |
| 2022 | |||||
| 1 | TĐT ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 2 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 3 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 4 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 5 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 6 | CTĐT ngành Y học Cổ truyền trình độ đại học Trường ĐH Y Dược TPHCM |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 24/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/2/2022 đến hết ngày 25/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 7 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 8 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 9 | CTĐT ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 10 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 11 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 12 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 13 | TĐT ngành Công nghệ chế tạo máy trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 14 | CTĐT ngành Công nghệ chế biến thủy sản trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 13/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 15 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 16 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 17 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
| 18 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 15/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/3/2022 đến hết ngày 13/4/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/4/2027 |
| 19 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ thạc sĩ Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 15/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/3/2022 đến hết ngày 13/4/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/4/2027 |
| 20 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 15/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/4/2022 đến hết ngày 14/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/5/2027 |
| 21 | CTĐT ngành Nuôi trồng thủy sản trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 15/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/4/2022 đến hết ngày 14/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/5/2027 |
| 22 | CTĐT chuyên ngành Quản trị logistics và Vận tải đa phương thức trình độ đại học Trường ĐH Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 18/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/4/2022 đến hết ngày 17/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 19/5/2027 |
| 23 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 18/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/4/2022 đến hết ngày 17/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 19/5/2027 |
| 24 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 25 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 26 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 27 | CTĐT ngành Bất động sản trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 28 | CTĐT ngành Hệ thống thông tin quản lý trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 29 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 30 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
| 31 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Tiền Giang |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 27/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/4/2022 đến hết ngày 26/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 28/5/2027 |
| 32 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường ĐH Tiền Giang |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 27/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/4/2022 đến hết ngày 26/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 28/5/2027 |
| 33 | TĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
| 34 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
| 35 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
| 36 | CTĐT hệ chính quy ngành Luật trình độ đại học Trường ĐH Luật TPHCM |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
| 37 | CTĐT ngành Kế toán, Phân tích và Kiểm toán trình độ đại học Trường Quốc tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2022, công bố ngày 30/8/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/8/2022 đến hết ngày 28/9/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 30/9/2027 |
| 38 | CTĐT ngành Công tác xã hội trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
| 39 | CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
| 40 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
| 41 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
| 42 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
| 43 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Dược TPHCM |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2022, công bố ngày 9/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/9/2022 đến hết ngày 08/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 9/10/2027 |
| 44 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2022, công bố ngày 28/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/9/2022 đến hết ngày 27/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/10/2027 |
| 45 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2022, công bố ngày 28/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/9/2022 đến hết ngày 27/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/10/2027 |
| 46 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2022, công bố ngày 28/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/9/2022 đến hết ngày 27/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/10/2027 |
| 2021 (Không có) | |||||
| 2020 | |||||
| 1 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 2 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020 Công bố ngày 19/03/2020 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 3 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 4 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 5 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 6 | CTĐT ngành Tài chính-Ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 13/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 7 | CTĐT ngành Kỹ thuật tàu thủy trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 24/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/3/2020 đến hết ngày 22/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 8 | CTĐT ngành Công nghệ chế biến thủy sản trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 24/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/3/2020 đến hết ngày 22/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 9 | TĐT chuẩn trình độ đại học ngành Lưu trữ học Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 25/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 25/3/2020 đến hết ngày 23/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 10 | CTĐT chuẩn trình độ đại học ngành Kinh tế Trường ĐH Kinh tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 27/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2020 đến hết ngày 25/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
| 11 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 15/04/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/4/2020 đến hết ngày 14/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 18/05/2025 |
| 12 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường ĐH Sài Gòn |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2020, công bố ngày 10/11/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/11/2020 đến hết ngày 01/12/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2025 |
| 13 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Sài Gòn |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2020, công bố ngày 10/11/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/11/2020 đến hết ngày 01/12/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2025 |
| 2019 |
|||||
| 1 | CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 01/NQ-HĐKĐCLGD, 03/7/2019 Công bố ngày 11/7/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/7/2019 đến hết ngày 09/8/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 12/8/2024 |
| 2 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 03/7/2019 Công bố ngày 11/7/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/7/2019 đến hết ngày 09/8/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 12/8/2024 |
| 3 | CTĐT ngành Giáo dục tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 03/7/2019 Công bố ngày 11/7/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/7/2019 đến hết ngày 09/8/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 12/8/2024 |
| 4 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 05/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2019 đến hết ngày 04/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 07/10/2024 |
| 5 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 05/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2019 đến hết ngày 04/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 07/10/2024 |
| 6 | TĐT cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế Khoa Quốc tế, ĐHQG HN |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 06/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2019 đến hết ngày 05/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 07/10/2024 |
| 7 | CTĐT cử nhân ngành Quốc tế học Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 10/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/9/2019 đến hết ngày 09/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 15/10/2024 |
| 8 | CTĐT ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 13/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/9/2019 đến hết ngày 12/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 15/10/2024 |
| 9 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 13/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/9/2019 đến hết ngày 12/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 15/10/2024 |
| 10 | CTĐT chuẩn ngành Dược học Khoa Y Dược, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 11/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/11/2019 đến hết ngày 10/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
| 11 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 12/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/11/2019 đến hết ngày 11/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 12 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 12/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/11/2019 đến hết ngày 11/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 13 | CTĐT chuẩn trình độ đại học Sư phạm Toán Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
| 14 | CTĐT chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục.Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
| 15 | CTĐT chuẩn trình độ thạc sĩ ngành Lý luận và Phương pháp giáo dục bộ môn Ngữ văn Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
| 16 | CTĐT chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 17 | CTĐT chất lượng cao chuyên ngành Quản trị marketing trình độ đại học Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 18 | CTĐT chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp trình độ đại học Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 19 | CTĐT chuyên ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 20 | CTĐT chuyên ngành Tài chính ngân hàng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục.Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
| 2018 | |||||
| 1 | CTĐT Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán trình độ Thạc sĩ, Khoa Sư phạm, Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 12/02/2018 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/3/2018 đến hết ngày 05/4/2018 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 19/4/2023 |
| 2 | CTĐT chất lượng cao ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 27/4/2018 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/6/2018 đến hết ngày 30/6/2018 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 02/7/2023 |
| 3 | CTĐT chuyên ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 27/4/2018 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/6/2018 đến hết ngày 30/6/2018 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 05/9/2023 |
| 2017 |
|||||
| 1 | CTĐT chuẩn ngành Việt Nam học trình độ đại học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 09/NQ- HĐKĐCLGD, 15/8/2017 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/8/2017 đến hết ngày 27/9/2017 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 02/10/2022. |
| 2 | CTĐT chuẩn ngành Tâm lý học trình độ đại học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 10/NQ- HĐKĐCLGD, 15/8/2017 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/8/2017 đến hết ngày 27/9/2017 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 02/10/2022. |
English

