Kết quả kiểm định cấp chương trình đào tạo
STT |
Chương trình đào tạo (CTĐT) |
Kết quả kiểm định | Văn bản cơ sở giáo dục phản hồi |
Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng | Giấy chứng nhận KĐCLGD |
---|---|---|---|---|---|
2025 |
|||||
1 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 115/NQ-HĐKĐCLGD, 03/12/2024, công bố ngày 04/12/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 04/12/2024 đến hết ngày 02/01/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2030 |
2 | CTĐT ngành Du lịch trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
3 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
4 | CTĐT ngành Kinh tế đầu tư trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
5 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
6 | CTĐT ngành Công nghệ vật liệu dệt, may trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
7 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
8 | CTĐT ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD,22/01/2025, công bố ngày 24/01/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/01/2025 đến hết ngày 22/02/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 23/02/2030 |
9 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ thạc sĩ Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD,19/02/2025, công bố ngày 26/02/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/02/2025 đến hết ngày 27/3/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/3/2030 |
10 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD,19/02/2025, công bố ngày 26/02/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/02/2025 đến hết ngày 27/3/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/3/2030 |
11 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
12 | CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
13 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
14 | CTĐT ngành Truyền thông đa phương tiện trình độ đại học Trường Đại học Gia Định |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 26/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 26/3/2025 đến hết ngày 25/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 25/4/2030 |
15 | CTĐT ngành Khoa học dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025,công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
16 | CTĐT ngành Toán học trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 13/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
17 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện tử và tin học trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
18 | CTĐT ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
19 | CTĐT ngành Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
20 | CTĐT ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh trình độ đại học Trường Quốc Tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
21 | CTĐT ngành Quản trị tài chính trình độ thạc sĩ Trường Quốc Tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 27/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2025 đến hết ngày 26/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
22 | CTĐT ngành Khoa học hàng hải trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
23 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
24 | CTĐT ngành Kỹ thuật Nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
25 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
26 | CTĐT ngành Kinh tế phát triển trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
27 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
28 | CTĐT ngành Hệ thống thông tin quản lý trình độ đại học Trường Đại học Nha Trang |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 28/3/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/3/2025 đến hết ngày 27/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/4/2030 |
29 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử – Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
30 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
31 | CTĐT ngành Sư phạm Khoa học tự nhiên trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
32 | CTĐT ngành Sư phạm Tiếng Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
33 | CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
34 | CTĐT ngành Luật dân sự và Tố tụng dân sự trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD,25/3/2025, công bố ngày 01/04/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/4/2025 đến hết ngày 30/4/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/5/2030 |
35 | CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
36 | CTĐT ngành Kinh tế phát triển trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
37 | CTĐT ngành Quản lý kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
38 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 26/6/2025, công bố ngày 30/6/2025 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2025 đến hết ngày 29/7/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 29/7/2030 |
39 | CTĐT ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ,ĐHQGHN |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 29/7/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 29/7/2025 đến hết ngày 27/8/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/8/2030 |
40 | CTĐT ngành Công nghệ nông nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ,ĐHQGHN |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 29/7/2025 | CCSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 29/7/2025 đến hết ngày 27/8/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/8/2030 |
41 | CTĐT ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
42 | CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
43 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
44 | CTĐT ngành Piano trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
45 | CTĐT ngành Quan hệ công chúng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
46 | CTĐT ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất trình độ thạc sĩ Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | TThời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
47 | CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
48 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 28/7/2025, công bố ngày 06/8/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/8/2025 đến hết ngày 04/9/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 04/9/2030 |
49 | CTĐT ngành Hộ sinh trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 51/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
50 | CTĐT ngành Y học dự phòng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
51 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
52 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
53 | CTĐT ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
54 | CTĐT ngành Khoa học y sinh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2025, công bố ngày 05/9/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2025 đến hết ngày 04/10/2025 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 05/10/2030 |
55 | CTĐT ngành Y học dự phòng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 06/10/2025, công bố ngày 08/10/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/10/2025 đến hết ngày 06/11/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
56 | CTĐT ngành Dược lý – Dược lâm sàng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 06/10/2025, công bố ngày 08/10/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/10/2025 đến hết ngày 06/11/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
57 | CTĐT ngành Kỹ thuật Xét nghiệm y học trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 06/10/2025, công bố ngày 08/10/2025 | CSGD nhất trí với nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/10/2025 đến hết ngày 06/11/2025 | Chờ phản hồi từ cộng đồng |
2024 | |||||
1 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 11/12/2023, công bố ngày 12/12/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/12/2023 đến hết ngày 10/01/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/01/2029 |
2 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 05/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 06/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/3/2029 |
3 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 05/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 06/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/3/2029 |
4 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điện trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 06/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/02/2024 đến hết ngày 07/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/3/2029 |
5 | CTĐT ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế miền Đông |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 06/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/02/2024 đến hết ngày 07/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/3/2029 |
6 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
7 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
8 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
9 | CTĐT ngành Y học cổ truyền trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
10 | CTĐT ngành Ngoại khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
11 | CTĐT ngành Nội khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
12 | CTĐT ngành Nhi khoa trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 02/02/2024, công bố ngày 27/02/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/02/2024 đến hết ngày 28/3/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 28/3/2029 |
13 | CTĐT ngành Tâm lý học lâm sàng trẻ em và vị thành niên trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
14 | CTĐT ngành Quản lý Giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
15 | CTĐT ngành Đo lường và Đánh giá trong giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD,02/4/2024, công bố ngày 03/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/4/2024 đến hết ngày 02/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/5/2029 |
16 | CTĐT ngành Quản lý thông tin trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
17 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
18 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 08/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 08/4/2024 đến hết ngày 07/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 07/5/2029 |
19 | CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 09/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/4/2024 đến hết ngày 08/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 08/5/2029 |
20 | CTĐT ngành Giáo dục chính trị trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
21 | CTĐT ngành Sư phạm Mỹ thuật trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
22 | CTĐT ngành Sư phạm Âm nhạc trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
23 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
24 | CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
25 | CTĐT ngành Quốc tế học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
26 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
27 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
28 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
29 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
30 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
31 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện tử – viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
32 | CTĐT ngành Kỹ thuật điện trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
33 | CTĐT ngành Kỹ thuật phần mềm trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
34 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
35 | CTĐT ngành Quản trị văn phòng trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
36 | CTĐT ngành Ngôn ngữ học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
37 | CTĐT ngành Văn học Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD,05/4/2024, công bố ngày 10/4/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/4/2024 đến hết ngày 09/5/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/5/2029 |
38 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 67/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
39 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 68/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
40 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 69/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
41 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 70/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
42 | CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 71/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
43 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 72/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
44 | TĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
45 | CTĐT ngành Công nghệ chế tạo máy trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
46 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
47 | CTĐT ngành Kỹ thuật công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
48 | CTĐT ngành Kỹ nghệ gỗ và Nội thất trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
49 | CTĐT ngành Robot và Trí tuệ nhân tạo trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
50 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
51 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
52 | CTĐT ngành Năng lượng tái tạo trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
53 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
54 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
55 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 51/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
56 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
57 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
58 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
59 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
60 | CTĐT ngành Công nghệ vật liệu trình độ đại học Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 19/6/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/6/2024 đến hết ngày 18/7/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 18/7/2029 |
61 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
62 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học theo chương trình hợp tác đào tạo với Trường Đại học Johannes Gutenberg Mainz (CHLB Đức) Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
63 | CTĐT ngành Răng – Hàm – Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
64 | CTĐT ngành Dinh dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dCSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
65 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
66 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 62/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
67 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 63/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
68 | CTĐT ngành Khúc xạ nhãn khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 64/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
69 | CTĐT ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 65/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
70 | CTĐT ngành Kỹ thuật hình ảnh y học trình độ đại học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nghị quyết số 66/NQ-HĐKĐCLGD, 18/6/2024, công bố ngày 03/7/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2024 đến hết ngày 01/8/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 01/8/2029 |
71 | CTĐT ngành Kinh doanh nông nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 77/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
72 | CTĐT ngành Kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 78/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
73 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 79/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
74 | CTĐT ngành Chính trị học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 80/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
75 | CTĐT ngành Giáo dục Công dân trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 81/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
76 | CTĐT ngành Sư phạm Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 82/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
77 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 83/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
78 | CTĐT ngành Giáo dục Tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 84/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
79 | CTĐT ngành Sư phạm Tin học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 85/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
80 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 86/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 11/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/8/2024 đến hết ngày 09/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/9/2029 |
81 | CTĐT ngành Công nghệ Sinh học trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 73/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
82 | CTĐT ngành Nuôi trồng thủy sản trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 74/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
83 | CTĐT ngành Du lịch trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 75/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
84 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 76/NQ-HĐKĐCLGD, 05/8/2024, công bố ngày 13/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/8/2024 đến hết ngày 11/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 11/9/2029 |
85 | CTĐT ngành Thiết kế Công nghiệp trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 87/NQ-HĐKĐCLGD, 14/8/2024, công bố ngày 15/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/8/2024 đến hết ngày 13/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/9/2029 |
86 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 88/NQ-HĐKĐCLGD, 14/8/2024, công bố ngày 15/8/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/8/2024 đến hết ngày 13/9/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/9/2029 |
87 | CTĐT ngành Công tác xã hội trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 90/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
88 | CTĐT ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 91/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
89 | CTĐT ngành Chính trị học trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 92/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
90 | CTĐT ngành Quản lý Nhà nước trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 93/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
91 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Học viện Cán bộ TP.HCM |
Nghị quyết số 94/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2024, công bố ngày 24/9/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/9/2024 đến hết ngày 23/10/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 27/10/2029 |
92 | CTĐT ngành Quản trị trường học trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 95/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
93 | CTĐT ngành Quản trị chất lượng giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 96/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
94 | CTĐT ngànhSư phạm Khoa học tự nhiên trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
95 | CTĐT ngành Quản trị Công nghệ giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 98/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
96 | CTĐT ngành Tham vấn học đường trình độ đại học Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 99/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 11/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 09/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
97 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 100/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
98 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 101/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
99 | CTĐT ngành Kế toán trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM |
Nghị quyết số 102/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 12/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/10/2024 đến hết ngày 10/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 10/11/2029 |
100 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 103/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
101 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 104/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
102 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 105/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
103 | CTĐT ngành Quản lý xây dựng trình độ đại học
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 106/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
104 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Trung Quốc trình độ thạc sĩ
Trường Đại học Mở TP.HCM |
Nghị quyết số 107/NQ-HĐKĐCLGD, 10/10/2024, công bố ngày 14/10/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/10/2024 đến hết ngày 12/11/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 12/11/2029 |
105 | CTĐT ngành Văn học Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 109/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
106 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 110/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
107 | CTĐT ngành Sư phạm Tiếng Pháp trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 111/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
108 | CTĐT ngành Thông tin – Thư viện trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 112/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
109 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 113/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
110 | CTĐT ngành Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 114/NQ-HĐKĐCLGD, 25/11/2024, công bố ngày 27/11/2024 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/11/2024 đến hết ngày 26/12/2024 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/12/2029 |
2023 | |||||
1 | CTĐT ngành Thương mại điện tử trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
2 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
3 | CTĐT ngành Luật quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 58/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 28/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 27/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
4 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 30/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/11/2022 đến hết ngày 29/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
5 | CTĐT ngành Văn học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 30/11/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/11/2022 đến hết ngày 29/12/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/01/2028 |
6 | CTĐT ngành Việt Nam học trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
7 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
8 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 24/11/2022, công bố ngày 19/12/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/12/2022 đến hết ngày 17/1/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 26/01/2028 |
9 | CTĐT ngành Kinh tế vận tải trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
10 | CTĐT ngành Kinh tế xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
11 | CTĐT ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu trình độ đại học Trường Đại học Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 28/02/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2023 đến hết ngày 29/3/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/3/2028 |
12 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 7/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/3/2023 đến hết ngày 05/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 06/4/2028 |
13 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
14 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
15 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
16 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
17 | CTĐT Cao đẳng Sư phạm ngành Giáo dục mầm non Trường Đại học Tiền Giang |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 27/02/2023, công bố ngày 9/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/3/2023 đến hết ngày 09/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 09/4/2028 |
18 | CTĐT ngành Kỹ thuật phần mềm trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
19 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
20 | CTĐT ngành Điều dưỡng trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
21 | CTĐT ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
22 | CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ điện tử trình độ đại học Trường Đại học Quốc tế Miền Đông |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 14/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/3/2023 đến hết ngày 13/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 13/4/2028 |
23 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
24 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Nhật trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
25 | CTĐT ngành Quan hệ quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 13/03/2023, công bố ngày 16/3/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 16/3/2023 đến hết ngày 14/4/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/4/2028 |
26 | CTĐT ngành Xã hội học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
27 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
28 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
29 | CTĐT ngành Khoa học máy tính trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
30 | CTĐT ngành Luật kinh tế trình độ thạc sĩ Trường Đại học Mở TPHCM |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD, 16/6/2023, công bố ngày 30/6/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/6/2023 đến hết ngày 29/7/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/7/2028 |
31 | CTĐT ngành Lý luận và phương pháp dạy học môn Toán trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
32 | CTĐT ngành Toán giải tích trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 35/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
33 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
34 | CTĐT ngành Hoá hữu cơ trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
35 | CTĐT ngành Lịch sử Việt Nam trình độ thạc sĩ Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
36 | CTĐT ngành Quản lý giáo dục trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
37 | CTĐT ngành Sư phạm Vật lý trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 40/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/20 |
38 | CTĐT ngành Sư phạm Sinh học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
39 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
40 | CTĐT ngành Sư phạm Ngữ văn trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 43/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
41 | CTĐT ngành Giáo dục mầm non trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
42 | CTĐT ngành Sư phạm Địa lý trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 29/6/2023, công bố ngày 03/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 01/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 02/8/2028 |
43 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Trà Vinh |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
44 | CTĐT ngành Luật Kinh tế trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
45 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 49/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
46 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 13/7/2023, công bố ngày 17/7/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 17/7/2023 đến hết ngày 15/8/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 16/8/2028 |
47 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
48 | CTĐT ngành Kỹ thuật vật liệu trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
49 | CTĐT ngành Triết học trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 54/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
50 | CTĐT ngành Hóa dược trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 55/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
51 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 56/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
52 | CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng trình độ đại học Trường Đại học Cần Thơ |
Nghị quyết số 57/NQ-HĐKĐCLGD, 08/9/2023, công bố ngày 22/9/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 22/9/2023 đến hết ngày 21/10/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 22/10/2028 |
53 | CTĐT ngành An toàn thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 59/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
54 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 60/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
55 | CTĐT ngành Thiết kế đồ họa trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 61/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
56 | CTĐT ngành Thú y trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghị quyết số 62/NQ-HĐKĐCLGD, 19/10/2023, công bố ngày 19/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 17/11/2028 |
57 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 64/NQ-HĐKĐCLGD, 20/10/2023, công bố ngày 20/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 20/10/2023 đến hết ngày 19/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 19/11/2028 |
58 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 65/NQ-HĐKĐCLGD, 20/10/2023, công bố ngày 20/10/2023 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 20/10/2023 đến hết ngày 19/11/2023 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 19/11/2028 |
2022 | |||||
1 | TĐT ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
2 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
3 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
4 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
5 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 23/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 23/2/2022 đến hết ngày 24/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
6 | CTĐT ngành Y học Cổ truyền trình độ đại học Trường ĐH Y Dược TPHCM |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 24/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/2/2022 đến hết ngày 25/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
7 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
8 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
9 | CTĐT ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
10 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
11 | CTĐT ngành Tâm lý học trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
12 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường ĐH Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 28/02/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/2/2022 đến hết ngày 29/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
13 | TĐT ngành Công nghệ chế tạo máy trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
14 | CTĐT ngành Công nghệ chế biến thủy sản trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 13/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
15 | CTĐT ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
16 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
17 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 02/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/3/2022 đến hết ngày 31/3/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 04/4/2027 |
18 | CTĐT ngành Kiến trúc trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 15/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/3/2022 đến hết ngày 13/4/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/4/2027 |
19 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ thạc sĩ Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 17/02/2022, công bố ngày 15/03/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/3/2022 đến hết ngày 13/4/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/4/2027 |
20 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 31/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 15/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/4/2022 đến hết ngày 14/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/5/2027 |
21 | CTĐT ngành Nuôi trồng thủy sản trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 32/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 15/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/4/2022 đến hết ngày 14/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/5/2027 |
22 | CTĐT chuyên ngành Quản trị logistics và Vận tải đa phương thức trình độ đại học Trường ĐH Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 18/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/4/2022 đến hết ngày 17/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 19/5/2027 |
23 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Giao thông vận tải TPHCM |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 18/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 18/4/2022 đến hết ngày 17/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 19/5/2027 |
24 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 24/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
25 | CTĐT ngành Marketing trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 25/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
26 | CTĐT ngành Tài chính – Ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 26/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
27 | CTĐT ngành Bất động sản trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 27/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
28 | CTĐT ngành Hệ thống thông tin quản lý trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 28/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
29 | CTĐT ngành Kinh doanh quốc tế trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 29/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
30 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Tài chính – Marketing |
Nghị quyết số 30/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 19/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/4/2022 đến hết ngày 18/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 20/5/2027 |
31 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Tiền Giang |
Nghị quyết số 33/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 27/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/4/2022 đến hết ngày 26/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 28/5/2027 |
32 | CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm trình độ đại học Trường ĐH Tiền Giang |
Nghị quyết số 34/NQ-HĐKĐCLGD, 12/4/2022, công bố ngày 27/4/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/4/2022 đến hết ngày 26/5/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 28/5/2027 |
33 | TĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 36/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
34 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
35 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
Nghị quyết số 38/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
36 | CTĐT hệ chính quy ngành Luật trình độ đại học Trường ĐH Luật TPHCM |
Nghị quyết số 39/NQ-HĐKĐCLGD, 30/6/2022, công bố ngày 07/7/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/7/2022 đến hết ngày 05/8/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 7/8/2027 |
37 | CTĐT ngành Kế toán, Phân tích và Kiểm toán trình độ đại học Trường Quốc tế (ĐHQGHN) |
Nghị quyết số 41/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2022, công bố ngày 30/8/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 30/8/2022 đến hết ngày 28/9/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 30/9/2027 |
38 | CTĐT ngành Công tác xã hội trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 44/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
39 | CTĐT ngành Đông phương học trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 45/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
40 | CTĐT ngành Luật trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 46/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
41 | CTĐT ngành Ngôn ngữ Anh trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 47/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
42 | CTĐT ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành trình độ đại học Trường Đại học Đà Lạt |
Nghị quyết số 48/NQ-HĐKĐCLGD, 26/8/2022, công bố ngày 06/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2022 đến hết ngày 05/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 06/10/2027 |
43 | CTĐT ngành Răng Hàm Mặt trình độ đại học Trường Đại học Y Dược TPHCM |
Nghị quyết số 42/NQ-HĐKĐCLGD, 22/8/2022, công bố ngày 9/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 09/9/2022 đến hết ngày 08/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 9/10/2027 |
44 | CTĐT ngành Y tế công cộng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 50/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2022, công bố ngày 28/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/9/2022 đến hết ngày 27/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/10/2027 |
45 | CTĐT ngành Y khoa trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 52/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2022, công bố ngày 28/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/9/2022 đến hết ngày 27/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/10/2027 |
46 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghị quyết số 53/NQ-HĐKĐCLGD, 23/9/2022, công bố ngày 28/9/2022 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/9/2022 đến hết ngày 27/10/2022 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến 30/10/2027 |
2021 (Không có) | |||||
2020 | |||||
1 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
2 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020 Công bố ngày 19/03/2020 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
3 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
4 | CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 05/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
5 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
6 | CTĐT ngành Tài chính-Ngân hàng trình độ đại học Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TPHCM |
Nghị quyết số 13/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 19/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 19/3/2020 đến hết ngày 17/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
7 | CTĐT ngành Kỹ thuật tàu thủy trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 24/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/3/2020 đến hết ngày 22/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
8 | CTĐT ngành Công nghệ chế biến thủy sản trình độ đại học Trường ĐH Nha Trang |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 24/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 24/3/2020 đến hết ngày 22/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
9 | TĐT chuẩn trình độ đại học ngành Lưu trữ học Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 25/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 25/3/2020 đến hết ngày 23/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
10 | CTĐT chuẩn trình độ đại học ngành Kinh tế Trường ĐH Kinh tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 27/03/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 27/3/2020 đến hết ngày 25/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 27/04/2025 |
11 | CTĐT ngành Dược học trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 18/03/2020, công bố ngày 15/04/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 15/4/2020 đến hết ngày 14/4/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 18/05/2025 |
12 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường ĐH Sài Gòn |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2020, công bố ngày 10/11/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/11/2020 đến hết ngày 01/12/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2025 |
13 | CTĐT ngành Quản trị kinh doanh trình độ đại học Trường ĐH Sài Gòn |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2020, công bố ngày 10/11/2020 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 02/11/2020 đến hết ngày 01/12/2020 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2025 |
2019 |
|||||
1 | CTĐT ngành Sư phạm tiếng Anh trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 01/NQ-HĐKĐCLGD, 03/7/2019 Công bố ngày 11/7/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/7/2019 đến hết ngày 09/8/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 12/8/2024 |
2 | CTĐT ngành Sư phạm Lịch sử trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 02/NQ-HĐKĐCLGD, 03/7/2019 Công bố ngày 11/7/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/7/2019 đến hết ngày 09/8/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 12/8/2024 |
3 | CTĐT ngành Giáo dục tiểu học trình độ đại học Trường Đại học Sài Gòn |
Nghị quyết số 03/NQ-HĐKĐCLGD, 03/7/2019 Công bố ngày 11/7/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/7/2019 đến hết ngày 09/8/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 12/8/2024 |
4 | CTĐT ngành Quản trị khách sạn trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 05/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2019 đến hết ngày 04/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 07/10/2024 |
5 | CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử trình độ đại học Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 05/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 05/9/2019 đến hết ngày 04/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 07/10/2024 |
6 | TĐT cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế Khoa Quốc tế, ĐHQG HN |
Nghị quyết số 06/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 06/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 06/9/2019 đến hết ngày 05/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 07/10/2024 |
7 | CTĐT cử nhân ngành Quốc tế học Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 07/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 10/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 10/9/2019 đến hết ngày 09/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 15/10/2024 |
8 | CTĐT ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 10/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 13/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/9/2019 đến hết ngày 12/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 15/10/2024 |
9 | CTĐT ngành Công nghệ sinh học trình độ đại học Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM |
Nghị quyết số 11/NQ-HĐKĐCLGD, 29/8/2019 Công bố ngày 13/9/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 13/9/2019 đến hết ngày 12/10/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 15/10/2024 |
10 | CTĐT chuẩn ngành Dược học Khoa Y Dược, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 12/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 11/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 11/11/2019 đến hết ngày 10/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
11 | CTĐT ngành Công nghệ thông tin trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 22/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 12/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/11/2019 đến hết ngày 11/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
12 | CTĐT ngành Kế toán trình độ đại học Trường Đại học Công nghệ TPHCM |
Nghị quyết số 23/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 12/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 12/11/2019 đến hết ngày 11/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
13 | CTĐT chuẩn trình độ đại học Sư phạm Toán Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 14/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
14 | CTĐT chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 15/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục.Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
15 | CTĐT chuẩn trình độ thạc sĩ ngành Lý luận và Phương pháp giáo dục bộ môn Ngữ văn Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN |
Nghị quyết số 16/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 14/12/2024 |
16 | CTĐT chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàng trình độ đại học Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 17/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
17 | CTĐT chất lượng cao chuyên ngành Quản trị marketing trình độ đại học Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 18/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
18 | CTĐT chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp trình độ đại học Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 19/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
19 | CTĐT chuyên ngành Quản trị kinh doanh trình độ thạc sĩ Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 20/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
20 | CTĐT chuyên ngành Tài chính ngân hàng trình độ thạc sĩ Trường Đại học Tài chính Marketing |
Nghị quyết số 21/NQ-HĐKĐCLGD, 02/11/2019 Công bố ngày 14/11/2019 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 14/11/2019 đến hết ngày 13/12/2019 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục.Có giá trị đến ngày 16/12/2024 |
2018 | |||||
1 | CTĐT Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán trình độ Thạc sĩ, Khoa Sư phạm, Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 04/NQ-HĐKĐCLGD, 12/02/2018 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 07/3/2018 đến hết ngày 05/4/2018 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 19/4/2023 |
2 | CTĐT chất lượng cao ngành Tài chính ngân hàng trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 08/NQ-HĐKĐCLGD, 27/4/2018 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/6/2018 đến hết ngày 30/6/2018 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 02/7/2023 |
3 | CTĐT chuyên ngành Kế toán trình độ đại học, Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 09/NQ-HĐKĐCLGD, 27/4/2018 | CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 01/6/2018 đến hết ngày 30/6/2018 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 05/9/2023 |
2017 |
|||||
1 | CTĐT chuẩn ngành Việt Nam học trình độ đại học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 09/NQ- HĐKĐCLGD, 15/8/2017 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/8/2017 đến hết ngày 27/9/2017 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 02/10/2022. |
2 | CTĐT chuẩn ngành Tâm lý học trình độ đại học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN |
Nghị quyết số 10/NQ- HĐKĐCLGD, 15/8/2017 |
CSGD nhất trí nội dung Nghị quyết | Thời gian công khai chờ phản hồi của cộng đồng từ ngày 28/8/2017 đến hết ngày 27/9/2017 | Đã được công nhận kiểm định chất lượng giáo dục. Có giá trị đến ngày 02/10/2022. |